Thông Tin Cơ Bản về Việt Nam Quốc gia/Khu vực
Trang này chủ yếu giới thiệu thông tin cơ bản và câu hỏi thường gặp về Việt Nam Quốc gia/Khu vực
Thông Tin Cơ Bản về Quốc gia/Khu vực
Tên Quốc gia | Việt Nam |
Tên Tiếng Anh | Vietnam (Socialist Republic of Vietnam) |
Các Cách Đánh Chính Tả Khác | VN Socialist Republic of Vietnam Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam Viet Nam |
Tên Quốc gia của Bạn | Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam) |
Quốc Kỳ | |
Quốc Huy | |
Thủ đô | Hanoi |
Bắt Đầu Mỗi Tuần vào | Thứ Hai |
Tọa độ Thủ đô | 21.03,105.85 |
Diện Tích Đất | 331,212 |
Dân Số | 97,338,583 |
Mã Quốc gia 2 Ký tự | VN |
Mã Quốc gia 3 Ký tự | VNM |
Mã Số Quốc gia | 704 |
Múi Giờ | UTC+07:00 |
Vĩ độ và Kinh độ | 16.16666666,107.83333333 |
Ngôn Ngữ Chính Thức | [vie]Vietnamese |
Mã Quốc Tế | +84 |
Đơn Vị Tiền Tệ Chính | [VND]Vietnamese đồng (₫) |
Độc Lập | Có |
Nội Địa | Không |
Thành Viên của Liên Hiệp Quốc | Có |
Tên Miền Cấp Cao (TLD) | .vn |
Định dạng Mã Bưu điện | ###### |
Khu vực | Châu Á |
Tiểu Vùng | South-Eastern Asia |
Châu Lục | Châu Á |
Các Nước Lân Cận | Cambodia Trung Quốc Lào |